• Thông dụng

    Danh từ.

    Law; rule; code; regulation.
    luật cung cầu
    law of supply and demand.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    acts
    luật lệ xây dựng
    building acts
    luật sức khỏe tâm thần
    mental health Acts
    đạo luật cuối cùng
    Final Acts
    code
    Bộ luật an toàn điện quốc gia (Hoa kỳ)
    National Electric Safety Code (USA) (NESC)
    bộ luật lao động
    labour code
    bộ luật mạng viễn thông
    Network code of Practice (NCOP)
    Bộ luật quốc gia về Điện
    National Electrical Code (NEC)
    luật giao thông
    highway code
    luật xây dựng
    building code
    luật đi đường
    highway code
    law

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X