• Thông dụng

    Cursory, without care.
    Làm sài
    To do something without care.
    Sparse, spare.
    Gian phòng bày biện sài
    a sparsely furnished room.
    Bữa ăn sài
    A spare meal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X