• Thông dụng

    Earlier than usual.
    Ăn cơm sớm sủa để còn đi xem hát
    To have dinner earlier than usual in order to go to the theatre afterwards.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X