-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hardening
- sự đông cứng (trong) nước
- water hardening
- sự đông cứng bê tông
- hardening of concrete
- sự đông cứng chậm
- retarded hardening
- sự đông cứng của hỗn hợp
- hardening of mixture
- sự đông cứng kết thúc
- final hardening
- sự đông cứng nhanh
- accelerated hardening
- sự đông cứng thủy hóa
- hydration hardening
- sự đông cứng thủy nhiệt
- hydrothermal hardening
set
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ