• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    waterproofing

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    acoustic insulation
    acoustic isolation
    deadening
    deafening
    insulation
    sự cách âm bị động
    passive sound insulation
    sự cách âm chủ động
    active sound insulation
    sự cách âm chủ động
    effective sound insulation
    sự cách âm kém
    poor insulation
    sound insulation
    sự cách âm bị động
    passive sound insulation
    sự cách âm chủ động
    active sound insulation
    sự cách âm chủ động
    effective sound insulation
    sound isolation
    transmission loss (TL)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    moisture seal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X