• Thông dụng

    Danh từ
    Yin (opposite to Yang)
    Sound
    Syllable

    Tính từ

    Negative, lunar, female
    âm bản
    negative proof
    âm lịch
    lunar calendar
    tháng âm lịch
    lunar month
    kết quả xét nghiệm máu của anh ta âm tính
    the results of his blood test are negative
    đầu cực âm của ắc qui
    negative terminal of a battery

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    acoustic
    audio
    earth
    minus
    negative (-)
    sonic
    sound
    tone
    warm
    damp
    damped
    humid
    moist
    moisten
    soggy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    humid
    moist

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X