• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    range surveillance

    Giải thích VN: Sự giám sát điện tử một khu vực cho [[trước. ]]

    Giải thích EN: The electronic surveillance of a given area.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X