• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    abrasio
    combing

    Giải thích VN: Một quá trình trong đó một bề mặt đá mềm được mài [[nhẵn. ]]

    Giải thích EN: A process in which a soft stone surface is abraded or smoothed.

    cutting
    grind
    milling
    sanding
    sharpening

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X