-
Thông dụng
Danh từ
Determined position (in family and society)
- bề trên
- higher in position, superior
- bề nào cũng
- ��anyhow, in any case
- bề nào cũng phải làm thì làm sớm đi cho xong
- ��the job having to be done in any case, wed better get it done early
- có bề nào có bề gì
- ��if the worst comes to the worst
- rủi có bề gì thì sao
- ?��what if the worst comes to the worst?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ