• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    slewing

    Giải thích VN: Sự di chuyển nhanh ăng ten thu sóng radio hoặc bộ chuyển đổi sôna theo chiều ngang hoặc [[dọc. ]]

    Giải thích EN: The action of rapidly moving a radio antennae or sonar transducer in the horizontal or vertical plane.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X