-
Ngang
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cross
- bàn dao ngang
- cross slide
- bàn dao ngang
- cross tool carriage
- bàn trượt ngang
- cross slide
- băng ngang qua
- cross-over
- băng trượt ngang
- cross slide (rail)
- biên dạng ngang
- cross profile
- bình dập hồ quang thổi ngang
- cross-jet explosion pot
- bình phản lực ngang
- cross-jet pot
- bộ chọn ngang dọc
- cross coupling
- bộ tản nhiệt luồng ngang
- cross-flow radiator
- bộ trao đổi nhiệt dòng ngang
- cross-flow heat exchanger
- cái cưa xẻ ngang thớ
- cross-cut saw
- cán ngang
- cross-roll
- cần ngang
- cross-arm
- cắt ngang
- circular cross-cut saw
- chất liên kết ngang
- cross-linking agent
- chêm ngang
- cross key
- chốt ngang
- cross key
- chuyển mạch ngang dọc
- cross-bar switch
- chuyển động ngang
- cross motion
- cơ cấu bàn dao ngang
- cross slide feed mechanism
- cọc tiêu ngang
- cross staff
- cốt thép ngang
- cross reinforcement
- cữ chặn bước tiến ngang
- cross stop
- cưa cắt ngang
- cross-cut saw
- cưa ngang
- circular cross-cut saw
- cưa tròn xe ngang thớ gỗ
- circular cross-cut saw
- cưa xẻ ngang
- saw, cross-out
- dầm gỗ ngang
- cross timber
- dầm ngang
- cross arm
- dầm ngang
- cross bar
- dầm ngang
- cross beam
- dầm ngang
- cross girder
- dầm ngang
- cross girth
- dầm ngang
- cross member
- dầm ngang
- cross piece
- dầm ngang
- cross-bar
- dầm ngang
- cross-member
- dầm ngang cứng
- rigid cross beam
- dầm ngang mềm
- flexible cross beam
- dầm ngang trong kết cấu
- cross beam
- dàn bay hơi dòng ngang
- cross-flow evaporator
- dàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-blown air cooler
- dàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-flow air cooler
- dàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-grid air cooler
- dàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-tube air cooler
- diện tích mặt cắt ngang
- area of cross section (crosssectional area)
- diện tích mặt cắt ngang
- cross sectional area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross-section area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross-sectional area
- diện tích mặt cắt ngang
- oblique cross section area
- dốc ngang
- cross fall
- dốc ngang
- cross slope
- dòng chảy hướng ngang
- cross flow
- dòng chảy ngang
- cross current
- dòng không khí thổi ngang
- cross air draft
- dòng ngang
- cross flow
- dòng điện bắt ngang
- cross current
- ette hóa ngang
- cross esterificcation
- ghép ngang
- cross coupling
- giàn bay hơi dòng ngang
- cross-flow evaporator
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-blown air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-flow air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-grid air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-tube air cooler
- giằng ngang dạng dầm chữ H
- H-beam cross bar
- gió ngang
- cross-wind
- gỗ ngang
- cross beam
- gờ ngang
- cross girth
- gờ ngang
- cross rib
- gởi thơ ngang
- cross-post
- hầm chứa ngang
- cross bunker
- hầm ngang
- cross tunnel
- hành lang ngang
- cross gallery
- Hệ giằng chéo// Sự liên kết ngang
- cross bracing
- hệ thống ngang dọc
- cross-bar system
- hiệu ứng từ hóa ngang
- cross-magnetizing effect
- hình cắt ngang
- cross-section drawing
- hình chiếu cắt ngang
- cross-sectional view
- hộp số truyền động ngang
- cross drive transmission
- hướng ngang
- cross direction
- Kết nối chéo theo chiều ngang (DEC)
- Horizontal Cross-Connect (DEC) (HC)
- khe ngang
- cross joint
- khe nứt cắt ngang
- cross joint
- khung giằng ngang
- cross-frame
- khung ngang
- cross frame
- kích thước mặt cắt ngang
- cross section gabarit
- kính có gân ngang
- cross reeded glass
- lăn ngang
- cross-roll
- liên kết ngang
- cross bond
- liên kết ngang
- cross connection
- liên kết ngang
- cross tie
- liên kết ngang
- cross-link
- liên kết ngang
- cross-linking
- lò cắt ngang
- cross entry
- lỗ khoan ngang
- cross hole
- lỗ ngách ngang (mỏ)
- cross hole
- lò ngọn lửa ngang
- cross-fired furnace
- lò nối vỉa ngang
- cross gangway
- lò nung ngang
- cross-fired furnace
- lỗ thông xuyên ngang
- cross vent
- lò đốt ngang
- cross-fired furnace
- lớp lồi ngang
- cross anticline
- lực khí động ngang
- cross wind force
- lượng chảy dao ngang
- cross traverse
- luồng ngang
- cross flow
- lượng tiến dao ngang
- cross feed
- mạch ngang
- cross lode
- mạch ngang (thân quặng chính)
- cross course
- mặt cắt ngang
- cross cut
- mặt cắt ngang
- cross profile
- mặt cắt ngang
- cross section
- mặt cắt ngang
- cross sectional view
- mặt cắt ngang
- cross-cut
- mặt cắt ngang
- cross-section
- mặt cắt ngang
- section cross
- mặt cắt ngang của thung lũng
- valley cross section
- mặt cắt ngang của van an toàn
- cross section of safety valve
- mặt cắt ngang dòng nước
- stream cross section
- mặt cắt ngang dòng sông
- stream cross-section
- mặt cắt ngang kênh
- canal cross-section
- mặt cắt ngang phá hoại
- breaking cross-section
- mặt cắt ngang phá hoại
- rupture cross-section
- mặt cắt ngang phẳng
- plane cross section
- mặt cắt ngang thẳng góc
- right cross-section
- mặt cắt ngang tiêu chuẩn
- typical cross section
- mặt cắt ngang xuyên tâm
- radial cross-section
- mặt cắt ngang điển hình
- typical cross section
- mặt cắt tán xạ ngang
- scatter cross section
- máy bào ngang vân gỗ
- cross-grain planer
- máy cắt ngang
- cross cutter
- máy điện trường ngang
- cross-field machine
- máy điện tử trường ngang
- cross-field machine
- một hàng gạch ngang
- flemish double-cross bond
- mức độ cắt ngang
- cross ratio
- mương tiêu ngang
- cross dragline
- nếp lồi ngang
- cross anticline
- ngang dọc
- crisis-cross
- nghiên cứu lát cắt ngang
- cross sectional study
- nồi hơi ống ngang
- cross tube boiler
- nối ngang
- cross-connect
- nối ngang (điện)
- cross-connect
- ống tuýp polulylefin liên kết ngang bức xạ
- radiation cross linked polyolefin tube
- phay thuận xiên ngang
- cross fault
- phổ công suất ngang
- cross power spectrum
- polyetylen liên kết ngang
- cross-linked polyethylene (XPE)
- polyetylen liên kết ngang
- XPE (cross-linked polyethylene)
- quạt gió ngang
- cross-flow blower
- quạt luồng ngang
- cross-flow fan
- quạt thổi ngang
- cross flow fan
- rầm gỗ ngang
- cross timber
- rầm ngang
- cross beam
- rầm ngang
- cross girder
- rầm ngang
- cross member
- rầm ngang
- cross-tie
- rãnh tiêu nước ngang
- cross drain
- sống ngang
- cross rib
- sự (tạo) liên kết ngang bằng bức xạ
- radiation cross-linking
- sự bén ngang
- cross-fire
- sự biến đổi dần mặt cắt ngang
- gradual change of cross section
- sự cán lăn vân ngang
- cross knurling
- sự cắt ngang
- cross cut
- sự cắt ngang
- cross cutter
- sự cắt ngang
- cross cutting
- sự cắt ngang
- cross-cutting
- sự co đột ngột của tiết diện ngang
- sudden contraction of cross section
- sự gẫy ngang
- cross-breaking
- sự ghi rãnh ngang
- cross track recording
- sự liên kết ngang
- cross bond
- sự liên kết ngang
- cross bracing
- sự liên kết ngang
- cross link
- sự liên kết ngang
- cross-linking
- sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy)
- sudden enlargement of cross section
- sự nếp uốn ngang
- cross folding
- sự phân cực ngang
- cross-polarization
- sự thay đổi mắt cắt ngang
- alternation of cross-section
- sự thổi gió ngang
- cross flow
- sự thử uốn ngang
- cross bending test
- sự tiến ngang
- cross feed
- sự trượt ngang
- cross slip
- sự từ hóa ngang
- cross-magnetizing
- sự uốn ngang
- cross bending
- sự vênh mặt cắt ngang
- cross-section warping
- sự vênh tiết diện ngang
- warping of cross section
- sự đục lỗ ngang
- cross perforation
- sườn ngang mái cong
- cross rib of vault
- tác nhân liên kết ngang
- cross-linking agent
- tấm lắp bậc thang (theo mặt cắt ngang)
- stepped-in cross section panel
- tay gạt chạy dao ngang
- cross-feed lever
- tay đòn ngang
- cross arm
- thanh chống trần ngang
- cross-furring ceiling
- thanh giằng ngang
- cross tie
- thanh giằng ngang (đóng tàu)
- cross brace
- thanh giằng ngang (đóng tàu)
- cross tie
- thanh liên kết ngang
- cross bracing
- thanh ngang
- cross girder
- thanh ngang
- cross member
- thanh ngang
- cross piece
- thanh ngang
- cross rail
- thanh ngang cầu sau
- rear axle cross member
- Thanh ngang hình chữ X
- X shaped cross member
- thanh ngang khung xe
- cross member
- thanh nối ngang
- cross tie
- thanh xiên ngang
- cross brace
- tháp giải nhiệt dòng khí thổi ngang
- cross draft cooling tower
- tháp làm mát dòng khí thổi ngang
- cross draft cooling tower
- then ngang
- cross key
- thiết đồ ngang
- cross-section
- thớ lớp cắt ngang
- cross bedding
- thớ ngang (gỗ)
- cross grain
- tiết diện cắt ngang dòng chảy
- flow cross section
- tiết diện ngang
- conic cross section
- tiết diện ngang
- cross profile
- tiết diện ngang
- cross ratio
- tiết diện ngang
- cross section
- tiết diện ngang
- section cross
- tiết diện ngang elip
- elliptical cross-section
- tổng đài ngang dọc
- cross bar exchange
- trạm kết đông không khí thổi ngang
- cross-flow air freezing plant
- trục ngang
- cross axis
- trục ngang có khớp nối
- jointed cross shaft axle
- trục ngang hãm
- brake cross shaft
- trục quán tính của tiết diện ngang
- axes of inertia of cross section
- trục tiện trơn tiến ngang
- cross spindle
- từ thông ngang
- cross flux
- tường chắn ngang
- cross bulkhead
- tường ngang
- cross wall
- tường ngang
- cross-walk
- tường ngang chịu lực
- load-bearing cross wall
- ụ tay quay ngang
- cross-staff head
- ứng suất uốn ngang
- cross-bending stress
- vách đứng cắt ngang
- cross cliff
- van cấp ngang nhiên liệu
- fuel cross-feed value
- vân ngang gỗ
- cross grain
- vít bước tiến ngang
- cross-traverse screw
- vít con trượt ngang
- cross slide screw
- vít me tiến ngang
- cross spindle
- đà ngang
- cross-tie
- đầu ống cong bắt ngang
- cross over bend
- đê ngang
- cross dike
- độ bền ngang thớ (gỗ)
- cross-breaking strength
- độ dốc ngang
- cross slope
- độ dốc ngang
- crossfall, cross slope
- độ dốc trên phương ngang
- cross fall
- đường bao mặt cắt ngang
- cross-section outline
- đường chéo của tiết diện ngang của cọc
- diagonal of the pile cross section
- đường dẫn hướng ngang
- cross-slide
- đường hầm cắt ngang
- cross-tunnel
- đường mặt cắt ngang
- cross section line
- đường ngang
- cross line
- đường nối ngang
- cross link
- đường tiếp liệu ngang
- cross-feed line
- đường viền mặt cắt ngang
- cross-section outline
- đứt gãy cắt ngang
- cross fault
horizontal
- ăng ten chữ V ngang
- horizontal vee
- ăng ten ngắm nằm ngang
- horizontal stub
- áp lực nằm ngang
- horizontal pressure
- áp lực nằm ngang
- horizontal stress
- áp lực ngang của đất
- horizontal earth pressure
- bản lái tia ngang
- horizontal deflection plate
- bản làm lệch ngang
- horizontal deflection plate
- bản làm lệch ngang
- horizontal-deflecting plates
- băng nâng ngang
- horizontal elevator
- băng tải ngang kín
- horizontal plane endless conveyor
- bánh mài ngang
- horizontal grinding disc
- bánh mài ngang
- horizontal grinding disk
- bẫy lỏng đường hút nằm ngang
- horizontal suction trap
- bể lắng kiểu thổi ngang
- horizontal flow-type settling basin
- bể lắng nằm ngang
- horizontal flow sedimentation basin
- bể lắng ngang
- horizontal flow-type settling basin
- bề ngang lưu vực
- horizontal length of catchment basin
- bình chứa không khí nằm ngang
- horizontal air receiver
- bình tách lỏng nằm ngang
- horizontal suction trap
- bộ chế hòa khí ngang
- horizontal carburetor
- bộ khuếch đại ngang
- horizontal amplifier
- bộ lập bảng ngang
- horizontal tabulator (HT)
- bộ thăng bằng ngang
- horizontal stabilizer
- bồng bềng ngang
- horizontal buoyancy
- bức xạ nằm ngang
- horizontal radiation
- bước ngang
- horizontal pitch
- búp chính trong mặt ngang
- horizontal main lobe
- các giới hạn nằm ngang
- horizontal limits
- các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
- side-lobe characteristics in the horizontal plane
- các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
- side-lobe characteristics in the horizontal plane
- cacbuaratơ ngang
- horizontal carburetor
- cái cưa đai nằm ngang
- horizontal band saw
- cân Schmidt đo thành phần nằm ngang
- horizontal component Schmidt balance
- cánh cửa sổ trượt ngang
- horizontal sliding sash
- cánh dầm ngang
- beam horizontal rib
- cất cánh và hạ cánh theo chiều nằm ngang
- Horizontal TakeOff and Landing (HOTOL)
- cầu dao cách ly lưỡi ngang
- disconnector with horizontal blade
- chọn dãn cách theo chiều ngang
- Select horizontal spacing (SHS)
- chuyển vị nằm ngang
- horizontal displacement
- chuyển động ngang
- horizontal motion
- công trình lấy nước nằm ngang
- horizontal water intake
- cưa lắc ngang
- horizontal pendulum saw
- cửa sổ có cánh trượt ngang
- horizontal sliding window
- cửa sổ đẩy ngang
- horizontal sliding window
- cửa trượt ngang
- horizontal sliding door
- cuộn lái tia ngang
- horizontal defection coil
- cuộn làm lệch ngang
- horizontal defection coil
- dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang
- horizontal thermal insulating squared timber
- dây ngang tiếp sóng ở giữa
- center-fed horizontal wire
- dây ngang tiếp sóng ở giữa
- centre-fed horizontal wire
- dây trời ngắm nằm ngang
- horizontal stub
- dòng không khí thổi ngang
- horizontal air flow
- gia tốc nằm ngang
- horizontal acceleration
- giá đỡ để tăng độ ổn định trục ngang
- end support for steadying horizontal spindle
- giản đồ cường độ trường ngang
- horizontal field-strength diagram
- giếng lọc nằm ngang
- horizontal filter well
- gỗ tấm ngang (xây dựng)
- horizontal timber
- góc ngang
- horizontal angle
- gradien áp lực ngang
- horizontal baric gradient
- gradien áp lực ngang
- horizontal pressure gradient
- hệ ống ngang nối với bể chứa
- horizontal piping connected to a tank
- hệ tiêu nước ngang
- horizontal drainage
- hình chiếu trên phương ngang
- horizontal projection
- hố giảm sức nằm ngang
- horizontal apron
- hội tụ động ngang
- horizontal dynamic convergence
- hộp các tông nạp ngang từ phía trên
- horizontal and top loader cartoner
- hướng ngang
- horizontal direction
- Kết nối chéo theo chiều ngang (DEC)
- Horizontal Cross-Connect (DEC) (HC)
- khe hở theo chiều ngang
- Clearance, Horizontal
- khe nứt nằm ngang
- horizontal joint
- khoảng cách nằm ngang
- horizontal distance
- khoảng cách tương quan nằm ngang
- horizontal correlation distance
- khoảng xóa ngang
- horizontal-blanking interval
- khối gồm có lỗ nằm ngang
- horizontal cell tile
- khung vòm ngang
- horizontal ring of dome
- khuôn ngang
- horizontal format
- kiểm tra thông tin ngang
- Horizontal Redundancy Check
- kiểu ba pha đặt ngang
- horizontal construction
- lập biểu ngang
- Horizontal Tabulation (HT)
- lật ngang
- flip horizontal
- lỗ nằm (ngang)
- horizontal orienting
- loại ngang của p-nhóm Aben
- horizontal exponent of Abelian p-group
- lớp nằm ngang
- horizontal layer
- lớp ngang
- horizontal layers
- lực cắt nằm ngang
- horizontal shear
- lực ép ngang
- horizontal thrust
- lực nằm ngang
- horizontal force
- lực xô ngang
- horizontal thrust
- lực đẩy ngang
- horizontal thrust
- lực đẩy ngang chân vòm
- horizontal thrust
- mạch xây ngang
- horizontal joint
- mạch xây ngang
- horizontal masonry joint
- mặt cắt nằm ngang
- horizontal section
- mặt cắt ngang
- horizontal section
- mặt chuẩn nằm ngang
- horizontal reference plane
- mặt nằm ngang
- horizontal plane
- mặt phẳng nằm ngang
- horizontal plane
- mặt phẳng ngang
- horizontal plane
- máy bao gói ngang và dọc
- horizontal and vertical wrapping machine
- máy bào ngang
- horizontal shaper
- máy bào ngang
- horizontal slotter
- máy bơm trục ngang
- horizontal pump
- máy chuốt ngang
- horizontal broaching machine
- máy doa ngang
- horizontal boring and machine
- máy doa ngang
- horizontal boring machine
- máy doa ngang
- horizontal drilling machine
- máy doa và phay ngang
- horizontal boring and milling machine
- máy ép (kiểu) nằm ngang
- horizontal press
- máy khoan kiểu trục nằm ngang
- horizontal drilling machine
- máy khoan ngang
- horizontal boring and machine
- máy khoan ngang
- horizontal boring machine
- máy khoan ngang
- horizontal drill
- máy khoan ngang
- horizontal drilling machine
- máy khoan đất nằm ngang
- horizontal auger
- máy nạp hộp cactông ngang
- horizontal-cartoning machine
- máy nạp đầy hộp cactông ngang
- horizontal case loader
- máy nén nằm ngang
- horizontal compressor
- máy phay ngang
- horizontal milling machine
- máy phay ngang
- plain horizontal milling machine
- máy phay và doa ngang
- horizontal boring and milling ma-chine
- máy rèn ngang
- horizontal forging machine
- máy tiện (nằm) ngang
- horizontal lathe
- máy xọc ngang
- horizontal slotter
- máy xọc ngang
- horizontal slotting machine
- nấm ray nứt nằm ngang
- deep horizontal separation
- nấm ray nứt nằm ngang
- horizontal split head
- ngẫu cực ngang
- horizontal dipole
- nồi chưng ngang
- horizontal retort
- nồi hơi nằm ngang
- horizontal boiler
- nổi ngang
- horizontal buoyancy
- ống nằm ngang
- horizontal pipe
- ống thoát nước nằm ngang
- horizontal drain
- panen nằm ngang
- horizontal panel
- phân cực phát ngang -thu thẳng đứng
- Horizontal Transmit-Vertical Receive Polarization
- phân lớp ngang
- horizontal bedding
- phân lực nằm ngang
- horizontal thrust
- phản lực nằm ngang
- horizontal reaction
- phân tán ngang
- horizontal dispersion
- phát ngang -thu ngang
- Horizontal Transmit - Horizontal Receive
- phép chiếu nằm ngang
- horizontal projection
- phương pháp cắm ngàm ngang
- horizontal plugging
- phương pháp chuốt ngang
- horizontal drawing process
- quá trình kéo ngang
- horizontal drawing process
- rạch hình nằm ngang
- horizontal V-cut
- rọi theo chiều ngang (đèn)
- horizontal burning type
- sàng nằm ngang
- horizontal screen
- sọc ngang
- horizontal bar
- sự biến dạng ngang của nền
- horizontal deformation of foundation
- sự bóc lớp ngang
- horizontal slicing
- sự bọc ngang
- horizontal wrapping
- sự cắm chốt ngang
- horizontal plugging
- sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
- illumination on horizontal plane
- sự chuyển dịch ngang
- horizontal displacement
- sự chuyển ngang
- horizontal displacement
- sự chuyển vị ngang
- horizontal displacement
- sự gia cố ngang
- horizontal sheeting
- sự gói ngang
- horizontal wrapping
- sự hàn mối nằm ngang
- horizontal welding
- sự hàn ngang
- horizontal position welding
- sự kéo ngang (thủy tinh)
- horizontal drawing
- sự khóa ngang
- horizontal hold
- sự khóa ngang
- horizontal lock
- sự khoan ngang
- horizontal drilling
- sự lái tia ngang
- horizontal deflection
- sự làm lệch ngang
- horizontal deflection
- sự lập bảng chiều ngang
- horizontal tabulation-HT
- sự lập biểu chiều ngang
- horizontal tabulation-HT
- sự lắp ráp trên mặt nằm ngang
- assembly process in horizontal plane
- sự ngàm trên phương ngang
- horizontal restraint
- sự phân cực ngang
- horizontal polarization
- sự phay ngang
- horizontal milling
- sự quét ngang
- horizontal scanning
- sự quét ngang
- horizontal sweep
- sự treo trên phương ngang
- horizontal anchorage
- sự trôi ngang
- horizontal drift
- sự xóa ngang
- horizontal blanking
- sự xói nằm ngang
- horizontal erosion
- sự định cột ngang
- horizontal tabulation
- sự đồng bộ ngang
- horizontal hold
- sự đồng bộ ngang
- horizontal lock
- tải trọng (nằm) ngang
- horizontal load
- tấm chắn nằm ngang
- horizontal apron
- tấm che nằm ngang
- horizontal sun screen
- tầm ngang
- horizontal range
- tầng nằm ngang
- horizontal strata
- thân cầu thang đặt ngang
- horizontal run of stairs flight
- thanh chịu nén ngang
- horizontal strut
- thanh chống nằm ngang
- horizontal shore
- thanh cuộn (nằm) ngang
- horizontal scroll bar
- thanh giằng nằm ngang
- horizontal tie
- thanh kéo nằm ngang
- horizontal tie
- thanh mặt nằm ngang
- horizontal facing element
- thanh nằm ngang
- horizontal bar
- thanh nằm ngang
- horizontal shoot
- thành phần (nằm) ngang
- horizontal component
- thành phần ngang
- horizontal component
- tỉ lệ ngang
- horizontal scale
- tỉ lệ theo hướng ngang
- scale of horizontal run
- tính chẵn lẻ ngang
- horizontal parity
- tổng kiểm tra ngang
- horizontal check sum
- trắc ngang
- horizontal profile
- trạng thái ổn định ngang
- horizontal steady state
- trình bày theo bảng ngang
- horizontal tabulation (HT)
- trục nằm ngang
- horizontal axis
- trục nằm ngang
- horizontal shaft
- trục ngang
- horizontal axis
- trục ngang (x-axis)
- horizontal axis
- trục ngang máy phay
- horizontal milling spindle
- trục phay ngang
- horizontal milling spindle
- ứng suất cắt nằm ngang
- horizontal shear stress
- ứng suất do nằm ngang
- horizontal stress
- ứng suất nằm ngang
- horizontal stress
- vách ngăn nằm ngang
- horizontal diaphragm
- van chặn ngang
- horizontal check valve
- vành nằm ngang của mái cupôn
- horizontal ring of dome
- vành đai ngang chống động đất
- earthquake resistant horizontal floor frame
- vết nứt ngang rò nước
- horizontal leak
- vì chống kiểu khung ngang
- horizontal frame support
- vì chống kiểu khung ngang
- support by horizontal flames
- vì ngang có chỗ hở
- spaced board horizontal bracing
- vị trí nằm ngang và thẳng đứng
- Horizontal & Vertical Position (HVP)
- viết theo hàng ngang
- horizontal writing
- đầu rơvonve trục ngang
- horizontal axis turret
- đèn công suất hàng ngang
- horizontal out put
- đèn dao động hàng ngang
- horizontal oscillator
- địa chấn ký nằm ngang
- horizontal seismograph
- đĩa mài ngang
- horizontal grinding disc
- đĩa mài ngang
- horizontal grinding disk
- điều khiển chỉnh tâm ngang
- horizontal-centering control
- điều khiển lái ngang
- horizontal deflection control
- điều khiển làm lệch ngang
- horizontal deflection control
- điều khiển đồng bộ ngang
- horizontal hold control
- đỉnh vòm ngang
- horizontal apex
- độ phân giải ngang
- horizontal resolution
- độ rọi ngang
- horizontal illuminance
- độ thấm ngang
- horizontal permeability
- độ xê dịch ngang
- horizontal throw
- đồng bộ hóa ngang
- horizontal synchronization
- đồng bộ ngang
- Horizontal SYNChronization (HSYNC)
- động cơ kiểu nằm ngang
- horizontal engine
- động cơ đặt ngang
- horizontal engine
- động treo ngang
- horizontal engine
- đuôi ngang
- horizontal stabilizer
- đường chuẩn nằm ngang
- quasi-horizontal path
- đường cong nằm ngang
- Horizontal Curve
- đường dẫn khói nằm ngang
- horizontal rue
- đường nằm ngang
- horizontal line
- đường ngang
- horizontal line
- đường thẳng ngang, đường chân trời
- Horizontal (H)
- đường tiến ngang
- horizontal trace
- đường viền ngang bên trong
- Inside Horizontal Border
lateral
- áp lực trên phương ngang
- lateral pressure
- áp lực đất trên phương ngang
- lateral earth pressure
- biến dạng ngang
- lateral deformation
- biến dạng ngang
- lateral strain
- biến dạng ngang đơn vị
- unit lateral strain
- biến dạng trên phương ngang
- lateral deformation
- biến dạng trên phương ngang
- lateral strain
- biến đổi vận tốc ngang
- lateral velocity change
- bộ ghép chùm ngang
- lateral beam coupler
- cấu trúc ngang
- lateral structure
- chuyển vị trên phương ngang
- lateral displacement
- cốt ngang
- lateral reinforcement
- dao động ngang
- lateral oscillation
- dao động ngang
- lateral vibrations
- dốc ngang
- lateral tilt
- dòng chảy theo hướng ngang
- lateral flow
- dụng cụ đo độ giãn ngang
- lateral extensometer
- gia tốc ngang
- lateral acceleration
- giảm chấn ngang
- lateral damper
- giảm chấn ngang thứ cấp
- secondary lateral damper
- giảm chấn ngang trung ương
- secondary lateral damper
- giàn trên phương ngang
- lateral truss
- giằng ngang
- lateral bracing
- giằng ngang giữa các hộp
- interbox lateral bracing
- gối tựa trên phương ngang
- lateral support
- hệ giằng ngang
- lateral system
- hệ giằng ngang ở đáy
- bottom lateral bracing
- hệ giằng ngang ở đỉnh
- top lateral bracing
- hệ số co hẹp ngang
- lateral contraction ratio
- hệ số lực ngang
- lateral force coefficient
- hệ thống dẫn hướng ngang điện từ
- electromagnetic lateral guidance system
- hệ thống ngang
- lateral system
- lắc lư theo chiều ngang
- lateral swing
- lực bạt ngang
- lateral force
- lực ngang
- lateral effort
- lực ngang
- lateral force
- lực xô ngang
- lateral thrust
- mặt cắt ngang
- lateral section
- phân bố ngang
- lateral distribution
- phân bố ngang của tải trọng bánh xe
- lateral distribution of the wheel load
- phần năng lượng ngang
- lateral energy fraction
- sự biến dạng ngang
- lateral strain
- sự biến dạng ngang tương đối
- lateral unit strain
- sự cấp liệu ngang
- lateral feed
- sự co ngang
- lateral contraction
- sự dao động ngang
- lateral vibration
- sự dập nóng ngang
- lateral extrusion
- sự dịch chuyển ngang
- lateral migration
- sự dịch chuyển ngang
- lateral offset
- sự ép ngang (thớ gỗ)
- lateral contraction
- sự ghi theo chiều ngang
- lateral recording
- sự hạ cánh trôi ngang
- lateral drift landing
- sự kết tủa plasma ngang
- lateral plasma deposition
- sự khuếch tán ngang
- lateral diffusion
- sự kiểm tra tính dư ngang
- lateral redundancy check
- sự ném ngang
- lateral contraction
- sự nén ngang (thớ gỗ)
- lateral contraction
- sự ngàm trên phương ngang
- lateral restraint
- sự ổn định ngang
- lateral stability
- sự ổn định ngang kết cấu treo
- lateral stabilization of suspended structures
- sự phồng ngang
- lateral swelling
- sự tách ngang
- lateral separation
- sự trồi ngang đất
- lateral escape
- sự truyền âm ngang
- lateral sound transmission
- sự truyền nhiệt ngang
- lateral heat transfer
- sự uốn ngang
- lateral bending
- sự uốn ngang
- lateral yielding
- sự va đập ngang
- lateral impact
- sự đúc ép ngang
- lateral extrusion
- tải ngang
- lateral load
- tải trọng ngang
- lateral load
- tải trọng ngang rải đều bất kỳ
- arbitrary uniform lateral load
- thanh xiên ngang
- lateral brace
- tính không bị oằn ngang
- resistance to lateral bend
- tính toán lực ngang
- lateral force design
- trị số êm dịu theo phương ngang
- lateral ride index value
- trục ngang
- lateral axis
- trục ngang của máy bay
- lateral axis
- trường ngang máy bay (từ trường)
- aircraft lateral field
- từ biến trên phương ngang
- lateral creep
- ứng suất trên phương ngang
- lateral stress
- vết nứt (do) phản lực ngang của đất
- cracks due to active lateral earth pressure
- điểm đo tiếng ồn theo chiều ngang
- lateral noise measurement point
- độ bền chống lực ngang
- lateral resistance
- độ bền chống lực ngang
- lateral strength
- độ cứng ngang của cầu
- lateral rigidity of the bridge
- độ cứng trên phương ngang
- lateral rigidity
- độ lệch ngang
- lateral deviation
- độ lệch ngang (của trục)
- lateral misalignment
- độ lệch trên phương ngang
- lateral deviation
- độ ổn định ngang
- lateral stability
- độ phóng ngang
- lateral magnification
- độ phóng đại ngang
- lateral deformation
- độ phóng đại ngang
- lateral magnification
- độ uốn ngang
- lateral deflection
- độ võng ngang
- lateral deflection
- độ võng trên phương ngang
- lateral deflection
- đường vắt ngang
- lateral road
transversal
- biên dạng ngang
- transversal section
- bộ hiệu chỉnh ngang
- transversal equalizer
- dầm ngang
- transversal beam
- hệ số phân bố ngang
- transversal distribution coefficient
- khâu ngang
- transversal section
- kiểu dao động ngang theo phương vị
- azimuth transversal mode (ATM)
- lực cắt ngang
- transversal shear
- mặt cắt ngang
- transversal section
- máy đào ngang
- transversal-digging excavator
- sai số khép ngang
- transversal discrepancy
- sóng ngang
- transversal wave
- sóng ngang dừng
- stationary transversal waves
- sự ép ngang (thớ gỗ)
- transversal contraction
- sự nén ngang (thớ gỗ)
- transversal contraction
- tải trọng ngang
- transversal load
- tỉ lệ ngang
- transversal scale
- vỏ nằm ngang
- transversal shell
- vỏ vượt ngang (khẩu độ) nhà
- transversal shell
- độ cong ngang
- transversal casting
- độ vênh ngang
- transversal casting
transverse
- bàn trượt ngang
- transverse slide
- băng tích nằm ngang
- transverse moraine
- biến dạng trên phương ngang
- transverse deformation
- biến dạng trên phương ngang
- transverse strain
- bộ lọc ngang
- transverse filter
- bờ ngang
- transverse coast
- bộ phận ngang
- transverse member
- bước ngang
- transverse pitch
- cần điều khiển ngang (bánh lái treo)
- transverse control arm
- chi tiết ngang (đóng tàu)
- transverse member
- chuyển động ngang
- transverse motion
- chuyển động ngang của cáp treo
- transverse motion of cable
- có (theo chiều) ngang
- transverse contraction
- cơ chẩm ngang
- transverse muscle of nape
- cơ ngang cằm
- transverse muscle of chin
- cơ ngang lưỡi
- transverse muscle of tongue
- cốt ngang
- transverse reinforcement
- cửa trời ngang (nhà)
- transverse skylight
- dầm ngang
- transverse beam
- dầm ngang
- transverse girder
- dầm ngang hệ mặt cầu
- transverse floorbeam
- dầm ngang đỡ mặt cầu
- floor beam, transverse beam table
- dạng chấn động ngang
- transverse mode of vibration
- dao động ngang
- transverse oscillation
- dao động ngang
- transverse vibration
- dây chằng ngang chậu hông
- transverse ligament of pelvis
- dây chằng ngang đốt đội
- transverse ligament of atias
- dòng chảy ngang
- transverse current
- dự ứng lực ngang
- transverse prestressing
- gãy ngang
- transverse fracture
- ghế ngang
- transverse seat
- giằng ngang
- transverse brace
- giới hạn bền uốn ngang
- transverse strength
- hệ số co ngang
- transverse contraction ratio
- hệ số ma sát ngang giữa bánh xe và mặt đường
- coefficient (oftransverse friction between tires and the road surfacing)
- hệ số nén ngang
- transverse contraction ratio
- hệ số đàn hồi trên phương ngang
- transverse modulus of elasticity
- hiệu ứng áp điện ngang
- transverse piezoelectric effect
- hiệu ứng Doppler ngang
- transverse Doppler effect
- hướng ngang
- transverse direction
- khe co giãn trên phương ngang
- transverse expansion joint
- khe co ngót ngang
- transverse contraction joint
- khe ngang
- transverse slot
- khe nứt ngang
- transverse fissure
- khung ngang
- transverse frame
- khung ngang (của) nhà
- transverse framework of building
- khung sườn ngang (đóng tàu)
- transverse framing
- kiểm tra chẵn lẻ ngang
- transverse parity check
- kiểu (dao động) từ ngang
- transverse interference
- kiểu (dao động) điện ngang
- transverse electric mode
- kiểu (dao động) điện từ ngang
- transverse electromagnetic mode
- kiểu H, điện ngang
- transverse electric mode
- lá nhíp nằm ngang
- transverse leaf spring
- lò xo ngang
- transverse soring
- lực ngang
- transverse force
- lượng chạy dao ngang
- transverse feed
- màng treo kết tràng ngang
- transverse mesocolon
- mặt cắt ngang
- transverse profile
- mặt cắt ngang
- transverse section
- mặt cắt ngang (kết cấu tàu)
- transverse section
- mặt phẳng ngang
- transverse plane
- máy bào ngang
- transverse planing machine
- máy dòng ngang
- transverse flux machine
- máy ghi quét ngang
- transverse scanning recorder
- máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang
- preheater with transverse current heat carrier
- máy luồng ngang
- transverse flux machine
- máy thông lượng ngang
- transverse flux machine
- mối nối ngang
- transverse joint
- một nhánh cốt thép ngang kín chịu xoắn
- one leg of closed transverse torsion reinforcement
- môđun đàn hồi ngang
- modulus of transverse elasticity
- môđun đàn hồi ngang (khi kéo)
- transverse modulus
- mức ra theo chiều ngang
- Transverse Output Level (TOL)
- ngôi ngang
- transverse presentation
- nửa mặt cắt ngang
- half transverse section
- phân bố ngang
- transverse distribution
- phân bố ngang tải trọng
- transverse load distribution
- phần công xon của dầm ngang
- cantilever portion of transverse beam
- phản lực ngang
- transverse reaction
- phương pháp đắp nền ngang
- transverse method of embankment filling
- quang sai ngang
- transverse aberration
- rầm ngang
- transverse beam
- sắc sai ngang (vuông góc trục quang)
- transverse chromatic aberration
- sóng ngang
- transverse wave
- sóng ngang
- transverse waves
- Sóng ngang TM, thành phần từ trường nằm ngang
- Transverse Magnetic (TM)
- Sóng T, sóng điện từ nằm ngang
- Transverse Electromagnetic (TEM)
- sóng từ ngang
- transverse magnetic wave
- sóng từ trường ngang
- transverse magnetic wave
- sóng điện ngang
- transverse electric wave
- sóng điện ngang
- transverse electromagnetic wave
- sóng điện trường ngang
- transverse electric wave
- sóng điện từ ngang
- transverse electromagnetic wave
- sự biến dạng ngang
- transverse strain
- sự cắt ngang
- transverse cutter
- sự dãn dài ngang
- transverse extension
- sự dao động ngang
- transverse vibration
- sự dời (chỗ) ngang
- transverse displacement
- sự ghi ngang
- transverse recording
- sự ghi theo chiều ngang
- transverse recording
- sự hoàn lưu ngang
- transverse circulation
- sự kiểm tra dư ngang
- transverse redundancy check (TRC)
- sự kiểm tra dư ngang
- TRC (transverseredundancy check)
- sự nén ngang
- transverse compression
- sự nứt trên phương ngang
- transverse cracking
- sự oằn ngang
- transverse buckling
- sự phân bố năng lượng ngang
- transverse energy distribution
- sự phóng đại ngang
- transverse magnification
- sự thí nghiệm uốn ngang
- transverse bending test
- sự thử uốn ngang
- transverse test
- sự từ hóa ngang
- transverse magnetization
- sự uốn ngang
- transverse bending
- sự va đập ngang
- transverse impact
- sự vênh ngang
- transverse buckling
- sức cản đối với chuyển dịch ngang
- resistance to transverse displacement
- sườn cứng ngang (thẳng đứng)
- transverse stiffener (vertical)
- sườn ngang sàn tàu (đóng tàu)
- transverse beam
- suy hao chuyển tải quay theo chiều ngang
- Transverse Conversion Transfer Loss (TCTl)
- suy hao chuyển tải theo chiều ngang
- Transverse Transfer Loss (TTL)
- suy hao phản xạ theo chiều ngang
- Transverse Return Loss (TRL)
- suy hao quy theo chiều ngang
- Transverse Conversion Loss (TCL)
- tác động khung ngang
- transverse frame action
- tải ngang
- transverse load
- tải trọng ngang
- transverse load
- tâm nghiêng ngang (kết cấu tàu)
- transverse metacenter
- tâm nghiêng ngang (kết cấu tàu)
- transverse metacentre
- thành phần ngang
- transverse component
- thanh xiên ngang
- transverse strut
- then ngang
- transverse key
- thí nghiệm uốn ngang
- transverse bending test
- thoát nước ngang đường ô tô
- transverse drainage of the roadway
- thung lũng ngang
- transverse valley
- tĩnh mạch ngang mặt
- transverse vein of face
- trục nằm ngang
- transverse shaft
- trục ngang
- transverse center line
- trường ngang
- transverse field
- tường ngang
- transverse wall
- tỷ lệ ngang
- transverse scale
- ứng suất ngang
- transverse stress
- ứng suất trên phương ngang
- transverse stress
- ứng suất uốn ngang
- transverse stress
- vận tốc ngang của sao
- transverse velocity of the star
- vectơ từ ngang
- transverse magnetic vector
- vết nứt ngang
- transverse crack
- vết nứt ngang của ray
- transverse fissure
- vết nứt trên phương ngang
- transverse cracks
- viêm tủy ngang
- transverse myelitis
- đà ngang
- transverse beam
- đai thép kín hoặc giằng neo ngang
- spiral, closed hoop or anchored transverse tie
- đê ngang
- transverse dyke
- điện ngang
- TE (transverseelectric)
- điện ngang
- transverse electric (TE)
- điện trở suất ngang
- transverse resistivity
- điện trở từ ngang
- transverse magnetoresistance
- điện từ ngang
- transverse electromagnetic (TEM)
- độ bền uốn ngang
- transverse bending strength
- độ bền uốn ngang
- transverse strength
- độ cứng ngang
- transverse rigidity
- độ cứng trên phương ngang
- transverse rigidity
- độ dãn dài ngang
- transverse elongation
- đo giao thoa ngang
- transverse interferometry
- độ ổn định ngang
- transverse stability
- độ ổn định ngang (các) kết cấu treo
- transverse stabilization of suspended structure
- độ ổn định ngang (kết cấu ngang)
- transverse stability
- động cơ nằm ngang
- transverse engine
- động cơ tuyến tính thông lượng ngang
- transverse flux linear motor
- đường hình (ảnh) ngang
- transverse video track
- đứt gãy ngang
- transverse fault
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ