• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    leeway

    Giải thích VN: Sự hoạt động hay di chuyển tự do; không gian, thời gian, chất liệu phụ thêm, [[vv. ]]

    Giải thích EN: Freedom of movement or operation; extra space, time, materials, and so on.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X