• Thông dụng

    Động từ

    To dismiss, to sack
    Anh ta bị sa thải rồi
    He's been sacked
    has got sacked

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lay off

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cashier
    discharge from employment
    lay off
    removal
    remove
    sack
    sackings

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X