• Thông dụng

    Số từ

    Eight, eightth.
    thằng tám tuổi
    an eight-year-old boy.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    eight
    octa

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    span

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    center (centre)
    central
    centre
    centre, center
    centrum
    nucleon
    block
    broken rice
    chip
    flake
    laminal
    lap
    leaf
    paddle
    plank
    plaque
    plate (steel)
    platen
    sheet

    Giải thích VN: Tấm vật liệu mỏng như giấy, thủy tinh hoặc kim [[loại. ]]

    Giải thích EN: A similar broad, thin piece of some other material, such as paper, glass, or metal.

    sheeting
    shield
    structural slab
    tablet
    tile
    tiled
    cable
    radius
    scope
    wafer
    bath
    dip steep
    dipping
    imbibe
    proof
    soak
    steep
    provisional
    short-lived
    temp
    temper
    temporarily
    temporary

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    center
    centre
    bar
    board
    granule
    grit
    groats
    middling
    offal
    piece
    plate
    screening
    seconds
    sharp
    sheet
    slab
    speck
    size
    sweep
    subject

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X