• Thông dụng

    Danh từ
    attacher (Nhân viên ngoại giao chuyên trách một ngành công tác ở một đại sứ quán.)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    attache
    tùy viên thương mại
    commercial attache
    tùy viên thương vụ (sứ quán)
    commercial attache (toa legation)
    attaches
    văn phòng tùy viên thương mại
    office of commercial attaches

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X