• Thông dụng

    Động từ
    to strengthen

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    amplify
    attached
    boost
    áp suất tăng cường
    boost pressure
    sự nạp tăng cường
    boost charge
    điện thấp tăng cường
    boost B plus
    điện thế tăng cường
    boost B plus
    buttress
    energize
    enhance
    fastened
    fixing
    thanh giằng tăng cường
    fixing spacer
    fortify
    harden
    intensify
    secured
    strengthen, reinforce
    to enhance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X