• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    common wall

    Giải thích VN: Một bức tường chung phân tách hai [[phòng. ]]

    Giải thích EN: A building wall that separates two dwelling units but is shared by both.

    divider
    division wall
    party wall

    Giải thích VN: Một bức tường nối giữa hai tòa [[nhà. ]]

    Giải thích EN: A wall that provides joint service and access between two buildings.

    splitter wall

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X