-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
isolate
Giải thích VN: Tách một bộ phận sản xuất hay một phần của một quy trình bằng cách đóng các van nhằm ngăn dòng chảy để phần bị tách có thể được tháo ra hay sửa [[chữa.. ]]
Giải thích EN: To separate a production unit or a part of a process by closing valves or installing line blanks to block flow so the isolated portion can be removed or repaired..
- tách ra
- to isolate
separated
- các tập (hợp) tách nhau
- mutually separated sets
- không gian tách
- separated space
- sự liên lạc tách rời
- separated links
- tách nhau
- mutually separated
- tập (hợp) tách
- separated set
- tập hợp tách
- separated set
- tập hợp tách nhau
- mutually separated set
- tập tách nhau
- separated sets
- thành phần được tách ra
- separated component
- thành phần được tách ra
- separated constituent
separation
- âm bản tách màu
- color separation negative
- âm bản tách màu
- colour separation negative
- bản in thử tách màu
- separation proofs
- bình (chứa để) tách dầu
- oil separation reservoir
- bình tách lỏng
- liquid separation vessel
- bình tách lỏng
- liquid separator [separation vessel]
- bộ lọc phân tách
- separation filter
- bộ lọc tách màu
- color separation filter
- bộ lọc tách màu
- colour separation filter
- bộ lọc tách tín hiệu
- signal-separation filter
- bộ lọc tách định hướng
- directional separation filter
- bộ tách không khí
- air separation unit
- bộ tách lỏng
- liquid separation vessel
- buồng tách (không) khí
- air separation chamber
- các tiên đề tách
- separation axioms
- các động cơ tách rời của tên lửa đẩy
- Booster Separation Motors (BSM)
- cái lọc tách
- separation filter
- hằng số tách
- separation constant
- hệ thống tách chất khí
- gas separation plant
- hệ thống tách chất khí
- gas separation system
- hệ thống tách khí
- gas separation plant
- hiệu ứng tách (pha hoặc hỗn hợp)
- separation effect
- hiệu ứng tách cơ bản
- elementary separation effect
- khoảng cách tách kênh
- channel separation
- mạch tách
- separation circuit
- mặt phẳng tách phoi
- chip separation surface
- mặt tách (phoi)
- separation surface
- máy phân tách dải băng
- band separation equipment
- máy tách bằng không khí
- air separation plant
- máy tách dùng khí nén
- air separation plant
- năng lượng tách
- separation energy
- nhà máy tách chất đồng vị
- isotope separation plant
- ống tách khí
- gas separation pipe
- phương pháp tách bằng hóa học
- chemical separation method
- quá trình tách
- separation process
- quá trình tách (không) khí
- air separation process
- quy tắc tách
- separation theorem
- sự cơ động tách rời
- separation maneuvre
- sự phân tách dải băng
- band separation
- sự phân tách pha
- phase separation
- sự phân tách tần số sóng mang
- separation of carrier frequencies
- sự phân tách thành phần phổ
- separation of the spectrum components
- sự phân tách thủ công
- manual separation
- sự phân tách tổn thất
- separation of losses
- sự phân tách đường đi
- path separation
- sự phủ tách màu
- color separation overlay
- sự phủ tách màu
- colour separation overlay
- sự tách (thành) sợi
- separation into fibers
- sự tách (thành) thớ
- separation into fibers
- sự tách (theo) biên độ
- amplitude separation
- sự tách (theo) tần số
- frequency separation
- sự tách (theo) thời gian
- timing separation
- sự tách bản sao
- copy separation
- sự tách bằng dung dịch nặng
- heavy fluid separation
- sự tách bằng hình học
- separation by geometry
- sự tách bằng không khí
- air separation
- sự tách bằng từ tính
- magnetic separation
- sự tách biến
- separation of variables
- sự tách biệt sóng mạng
- carrier-frequency separation
- sự tách bốn màu
- four-color separation
- sự tách bốn màu
- four-colour separation
- sự tách bọt
- foam separation
- sự tách carbon
- separation of carbon
- sự tách chảy rối
- turbulent separation
- sự tách cơ học
- mechanical separation
- sự tách dải
- band separation
- sự tách dầu
- oil separation
- sự tách dòng khỏi dòng chảy
- flow separation from surface
- sự tách dưới màu
- undercolor separation
- sự tách hạt
- particle separation
- sự tách khí ở nhiệt độ thấp
- gas mixture cold separation
- sự tách khô
- dry separation
- sự tách không khí
- air separation
- sự tách kiểu dao động
- frequency separation
- sự tách kiểu dao động
- mode separation
- sự tách kiểu xyclon
- cyclone separation
- sự tách kim loại vụn
- scrap metal separation
- sự tách lớp
- ply separation
- sự tách lớp biên
- boundary layer separation
- sự tách ly hợp phần
- composite separation
- sự tách ly phức hợp
- composite separation
- sự tách ly tâm
- centrifugal separation
- sự tách màu
- color separation
- sự tách màu
- colour separation
- sự tách mức
- level separation
- sự tách nếp gấp
- ply separation
- sự tách ngang
- lateral separation
- sự tách nghiệm
- separation of roots
- sự tách nguồn chất thải
- source separation
- sự tách số liệu
- data separation
- sự tách stereo
- stereo separation
- sự tách tần số
- frequency separation
- sự tách tần số
- mode separation
- sự tách thẳng đứng
- perpendicular separation
- sự tách thành tầng
- laminar separation
- sự tách theo dạng sóng
- waveform separation
- sự tách theo tần số
- frequency separation
- sự tách thứ cấp
- secondary separation
- sự tách tĩnh điện
- electrostatic separation
- sự tách trọng lực
- gravity separation
- sự tách từ
- magnetic separation
- sự tách vân (giao thoa)
- fringe separation
- sự tách xung
- pulse separation
- sự tách điện ly
- electrolytic separation
- sự tách điều hòa
- harmonic separation
- sự tách động
- kinetic separation
- sự tách đồng vị
- isotope separation
- sự vận động tách tầng
- separation maneuvre
- tách bản sao
- copy separation
- tách bằng thùng
- barrier separation
- tách biến
- separation of variables
- tách biến (số)
- separation of variables
- tách chất dùng màng
- membrane separation
- tách chất lỏng -khí
- vapor-liquid separation
- tách chất ở nhiệt độ thấp
- low-temperature separation
- tách dầu
- oil separation
- tách dữ liệu
- data separation
- tách hắc ín
- tar separation
- tách kênh
- channel separation
- tách khí ở nhiệt độ thấp
- cold gas separation
- tách khí ở nhiệt độ thấp
- gas mixture cold separation
- tách khí ở nhiệt độ thấp
- low-temperature gas separation
- tách nhị phân
- binary separation
- tách sản vật phân hạch
- fission product separation
- tách theo biên độ
- amplitude separation
- tách theo cỡ
- size separation
- tách theo từ
- word separation
- tách tĩnh điện
- electrostatic separation
- tách vi phân
- differential separation
- tách điện phân
- electrolytic separation
- tách điều hòa
- harmonic separation
- thiết bị tách khí
- gas separation plant
- thiết bị tách khí
- gas separation system
- thiết bị tách sol khí dầu
- oil aerosol separation
- thiết bị tách đồng vị urani
- uranium isotope separation plant
- thừa số tách
- separation factor
- trạm tách khí ở nhiệt độ thấp
- low-temperature gas separation plant
- trạm tách khí ở nhiệt độ thấp
- low-temperature gas separation system
- để ngăn cản sự tách rời nhau
- in order to prevent separation
- điểm tách cực đại
- optimum separation point
- độ tách kênh
- channel separation
- động cơ tách
- separation motor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ