• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    acoustical frequency
    AF (Audio Frequency)
    audio frequency
    dải tần số âm thanh
    audio-frequency band
    dải tần số âm thanh
    audio-frequency range
    máy biến áp tần số âm thanh
    audio-frequency transformer
    mức tần số âm thanh
    audio-frequency level
    tầng tần số âm thanh
    audio-frequency stage
    audio frequency (AF)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X