• Thông dụng

    Động từ
    to interrogate, to question

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    examination

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    examination
    sự thẩm vấn công khai
    public examination
    sự thẩm vấn người đương sự người chứng (của luật )
    examination-in-chief
    thẩm vấn công khai
    public examination
    question

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X