• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    parking apron

    Giải thích VN: tông hoặc các bề mặt được làm cứng khác để đỗ máy [[bay. ]]

    Giải thích EN: A concrete or other hardened surface on which aircraft are parked.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X