• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    residence time

    Giải thích VN: Khoảng thời gian một đơn vị khối lượng vẫn giữ nguyên. Tương tự, xem [[RESIDENCE. ]]

    Giải thích EN: The amount of time a unit of mass remains in a volume. Also, residence.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X