-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
reset
- chế độ thiết lập lại
- reset mode
- lệnh thiết lập lại
- soft-reset
- mạch bập bênh đặt-thiết lập lại (RS flip-flop)
- reset-set flip-flop
- mạch bập bênh đặt-thiết lập lại (RS toggle)
- reset-set toggle
- núm thiết lập lại
- reset knob
- nút thiết lập lại
- reset button
- thiết lập lại hệ thống
- system reset
- tự thiết lập lại
- self-reset
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ