• Thông dụng

    Danh từ
    good intention

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    goodwill

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bona fide
    bên mua thiện ý
    bona fide purchaser
    hợp đồng thiện ý
    bona fide contract
    người được hậu thiện ý
    bona fide endorsee
    nguyên cáo thiện ý
    bona fide claimant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X