• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bearing area

    Giải thích VN: Bộ phận trong một mạch điện khả năng mang tải (điện trở) rất [[tốt. ]]

    Giải thích EN: The part of a structure or member that effectively carries a load.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X