• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    fire hydrant

    Giải thích VN: Đồ đựợc thông với đường ống dẫn nước trong nhà hoặc ngoài trời, được nối với ống bơm chữa [[cháy. ]]

    Giải thích EN: A fixture connected to a water main provided inside buildings or outdoors to which a fire hose can be connected. Also, fire plug.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X