• Thông dụng

    Danh từ

    Pump
    bơm xe đạp
    a bicycle pump
    bơm chữa cháy
    a fire-extinguisher
    bơm chân không
    a vacuum pump

    Động từ.

    To pump, to inflate, to blow up
    máy bơm nước
    a machine for pumping water, a mechanical water-pump
    bơm thuốc trừ sâu
    to spray insecticide
    quả bóng bơm rất căng
    a well-inflated balloon
    bơm xe
    to inflate the tyres of a vehicle
    To exaggerate
    bơm phồng khó khăn
    to exaggerate the difficulties
    không bơm to khuyết điểm của người khác khi phê bình
    when criticizing, never exaggerate the other people's mistakes
    To boost (the spirit of)
    bơm cho mấy câu
    to boost someone's spirit with a few sentences
    bơm thêm tinh thần cho bọn tay sai
    to further boost the spirit of the hirelings

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X