• Thông dụng

    Động từ
    to define

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ascertain
    established
    số liệu xác định
    established data
    sự kiện đã xác định
    established act
    sự kiện đã xác định
    established fact
    positive
    specific
    thiết bị xác định nhanh tỷ trọng
    specific gravity testa
    tổng số xác định
    specific amount
    đơn bảo hiểm xác định tên tàu
    specific policy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X