• Bruyant
    Đường phố ồn ào
    une rue bruyante
    Tapageur
    Đứa trẻ ồn ào
    un enfant tapageur
    Lối quảng cáo ồn ào
    une publicité tapageuse
    tiếng ồn ào
    tapage; vacarme; brouhaha; rumeur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X