• (từ cũ, nghĩa cũ) proclamation
    Nguyễn Trãi đã viết bài cáo bình Ngô
    Nguyên Trai a écrit la proclamation de la victoire sur les Chinois
    Porter plainte; accuser
    bị cáo ăn cắp
    il est accusé de vol
    S'excuser; prétexter
    Ông ấy xin cáo bận không đến được
    il s'est excusé de ne pas venir à cause de ses occupations
    cáo ốm để không đi
    il prétexte sa maladie pour ne pas partir
    (động vật học) renard
    Cuộc săn cáo
    chasse au renard
    cáo cái
    renarde; renard femelle
    cáo con
    renardeau
    hang cáo
    renardière

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X