• Se renverser
    Thúng gạo ụp xuống
    panier de riz qui se renverse
    Chavirer (en parlant d'une embarcation)
    Thuyền ụp
    barque qui chavire
    Như ập
    Mưa ụp xuống
    la pluie tombe soudainement
    Quân thù ụp đến
    l'ennemi survint à l'improviste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X