• (ít dùng) opprimer
    ức chế kẻ yếu
    opprimer les faibles
    Réprimer; inhiber
    ức chế thần kinh
    inhiber le système nerveux
    ức chế dục vọng
    réprimer ses passions
    (sinh vật học, sinh lý học) inhibiteur; inhibitif
    Dây thần kinh ức chế
    nerf inhibiteur
    tác dụng ức chế
    influence inhibitrice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X