• Critiquer; réprouver; stigmatiser; désapprouver; vitupérer
    Bài bác thuyết chính phủ
    réprouver l'anarchisme

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X