• Palais; résidence
    Phủ Chủ tịch
    palais du Président de la République
    (cũng như huyện) district (plus grand qu'un huyện)
    Tri phủ
    ông phủ
    le chef du district de Tu-son
    Couvrir; revêtir; tapisser
    Phủ tấm chăn lên giường
    couvrir un lit d'une couverture
    Phủ cỏ một lối đi
    revêtir de gazon une allée
    Rêu đã phủ kín dấu bước đi
    la mousse a tapissé les pas
    Couvrir; saillir; monter
    Mèo đực phủ mèo cái
    chat qui couvre la chatte
    Ngựa phủ cái
    cheval qui monte une jument
    cây phủ đất
    plante tapissante

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X