• (tiếng địa phương) như vào
    nhà
    entrer (pénétrer) dans la maison
    hội
    entrer dans une association
    bộ đội
    entrer dans l'armée
    sổ
    inscrire dans un registre; enregistrer
    À (suivant la direction nord-sud); dans; sur; en
    Từ Nội Vinh
    de Hanôi à Vinh
    Bỏ túi
    mettre dans la poche
    Đánh đầu
    donner un coup sur la tête
    Davantage
    Chơi cho nhiều rồi thi trượt cho coi
    passe ton temps à t'amuser davantage, et tu échoueras certainement à l'examen
    Désigner la négation de certains mots en vietnamien
    bổ
    inutile
    kỉ luật
    indiscipliner

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X