• Dehors; au dehors; en dehors; hors de; à l'extérieur
    Ngủ bên ngoài
    coucher dehors
    Đứng bên ngoài cuộc tranh cãi
    se tenir en dehors du débat
    Một biệt thự bên ngoài thành phố
    une villa hors de la ville; une villa à l'extérieur de la ville
    Extérieur
    Thế giới bên ngoài
    le monde extérieur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X