• Se gonfler; être renflé; être gonflé; être enflé
    Bụng phình
    ventre qui s'est gonflée
    Cột phình giữa
    colonne (qui est) renflée
    Foisonner
    Gặp nước vôi phình ra
    la chaux foisonne au contact de l'eau
    Être hypertrophié; s'hypertrophier
    Việc hành chính phình ra
    administration (qui s'est) hypertrophiée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X