• Garder; conserver; prendre soin de; entretenir
    Bảo quản dụng cụ
    entretenir ses outils
    Bảo quản lương thực thực phẩm
    conserver des vivres
    Bảo quản thực phẩm
    conserver les denrées alimentaires

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X