• Braver; défier
    bất chấp luận
    il brave l'opinion publique
    En dépit de; au mépris de
    Bất chấp trời mưa
    en dépit de la pluie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X