• Brouillé; désuni; en désaccord; en discorde
    Bất hoà với gia đình
    brouillé avec sa famille
    Một gia đình bất hoà
    une famille désunie
    sự bất hoà
    désaccord; discorde; brouille; mésentente; mésintelligence; dissension; dissentiment; zizanie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X