• Commencer; débuter; entamer; se mettre à; mettre sur pied
    Bắt đầu một công việc
    commencer un travail
    Bắt đầu một vấn đề
    entamer une question
    Bắt đầu làm việc
    se mettre à travailler
    Bắt đầu một công trình
    mettre sur pied une entreprise
    bắt đầu từ
    à partir de

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X