• Solide; stable; inaltérable; indestructible; indissoluble
    Chế độ bền vững
    régime stable
    Tình cảm bền vững
    sentiment inaltérable
    Tình đoàn kết bền vững
    solidarité indestructible
    Tình hữu nghị bền vững
    amitié indissoluble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X