• Solide; stable; tenace; résistant; persistant; durable; qui triomphe du temps
    Cửa bền
    porte solide
    Lụa bền hơn vải
    la soie est plus tenace que le coton
    Thép bền hơn sắt
    l'acier est plus résistant que le fer
    bền
    (thực vật học) feuilles persistantes
    Quần áo bền
    vêtements durables
    Cân bằng bền
    (vật lý học) équilibre stable
    Persévérant; qui a de la persévérance
    Không việc khó chỉ sợ lòng không bền Hồ Chí Minh
    rien n'est difficile, de qui est à craindre c'est le manque de persévérance; à coeur vaillant rien d'impossible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X