• Maladie; état maladif
    Bệnh hoạn khiến anh ấy không hoạt động được
    son état maladif l'a rendu inactif
    Malade; maladif
    Chị ấy bệnh hoạn luôn
    elle est souvent malade
    Morbide, malsain
    Một nền văn học bệnh hoạn
    une littérature morbide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X