• Ne pas s'intéresser à; ne pas se soucier de; ne pas se préoccuper de
    bỏ việc học tập
    il ne s'intéresse pas à l'étude
    Laisser passer; ne pas incriminer; pardonner
    Cháu dại xin ông bỏ đi cho
    mon fils est étourdi, je vous prie de lui pardonner

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X