• Combler; suppléer; remédier
    Bổ khuyết một thiếu sót
    combler une lacune
    Bổ khuyết điều còn thiếu
    suppléer ce qui manque
    Kịp thời bổ khuyết
    remédier à temps

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X