• Partie; fraction; portion
    Các bộ phận của thể
    les parties du corps
    Một bộ phận của nhân dân
    une fraction du peuple
    Một bộ phận nhân loại
    une portion de l'humanité
    Partiel
    Động viên bộ phận
    mobilisation partielle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X