• Conna†tre les intentions (de quelqu'un)
    Chị ấy biết ý mẹ chồng
    elle conna†t les intentions de sa belle-mère

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X