• Être suffisamment informé sur; ne savoir que trop
    Tôi biết thừa dự kiến của anh
    j'ai été suffisamment informé sur votre projet
    Tôi biết thừa ý định xấu xa của
    je ne sais que trop sa mauvaise intention

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X