• Laid; disgracieux; moche
    ta không đến nỗi xấu
    elle n'est pas si laide
    Một tòa nhà xấu
    un monument laid
    Mauvais; vilain; (thân mật) fichu
    Gỗ xấu
    mauvais bois
    Tính nết xấu
    un mauvais caractère; (thân mật) un fichu caractère
    Trời xấu
    mauvais temps; vilain temps
    Néfaste
    Ngày xấu
    jour néfaste
    Honteux; déshonorant; avilissant
    Ăn cắp xấu lắm
    c'est bien honteux de commettre un vol
    điều xấu lây
    éclaboussure
    xấu chàng hổ ai
    si le mari est honteux, la femme ne l'est pas moins
    xấu đi
    empirer
    xấu hay làm tốt
    une porte mal engraissée chante
    xấu hơn
    pire; pis
    xấu nhất
    le pire
    xấu như ma lem
    mal
    Ăn mặc xấu
    ��mal habillé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X